🔍
Search:
ẢNH ĐỘNG
🌟
ẢNH ĐỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면.
1
VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG:
Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính.
-
None
-
1
움직이고 있는 대상을 재빨리 찍는 사진.
1
ẢNH ĐỘNG, ẢNH CHỤP NHANH:
Ảnh chụp nhanh đối tượng đang chuyển động.
-
Danh từ
-
1
가운데가 볼록 튀어나온 단추와 가운데가 오목하게 들어간 단추를 짝을 맞춰 눌러서 채우는 단추.
1
CÚC BẤM:
Cúc mà một bên lồi ra giữa và một bên lõm vào ở giữa, ấn khớp với nhau rồi đóng lại.
-
2
움직이고 있는 대상을 재빨리 찍는 사진.
2
ẢNH ĐỘNG, ẢNH CHỤP NHANH:
Ảnh chụp nhanh đối tượng đang chuyển động.
-
3
운동 경기에서, 공이나 창 등을 빠르게 던지기 위하여 손목을 꺾거나 회전시키는 일.
3
SỰ DỨT ĐIỂM:
Việc cụp xuống hoặc xoay cổ tay để ném nhanh quả bóng hay cây lao... trong thi đấu thể thao.
-
☆☆
Danh từ
-
1
영화, 텔레비전 등의 화면에 나타나는 모습.
1
HÌNH ẢNH, HÌNH ẢNH ĐỘNG:
Hình dạng xuất hiện trên màn hình như tivi, phim ảnh.
-
2
생각 속에서 보이는 사물의 모양.
2
HÌNH ẢNH:
Hình ảnh của sự vật được thấy trong suy nghĩ.
-
3
눈에 보이는 사물의 모양.
3
HÌNH BÓNG, HÌNH ẢNH:
Hình ảnh của sự vật được thấy bằng mắt.
🌟
ẢNH ĐỘNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1.
액체를 단숨에 들이마시는 소리. 또는 그 모양.
1.
ỰC, HỰC:
Âm thanh hút thể lỏng uống một hơi. Hoặc hình ảnh đó.
-
2.
입을 오므리고 입김을 갑자기 세게 부는 소리. 또는 그 모양.
2.
PHÙ:
Âm thanh do ngậm miệng lại rồi bỗng nhiên thổi thật mạnh hơi miệng ra. Hoặc hình ảnh như vậy.
-
3.
냄새나 바람, 열기 등이 갑자기 밀려드는 모양.
3.
ÀO, ÙA:
Hình ảnh mùi hoặc gió, khí...bỗng nhiên bị đẩy vào.
-
4.
동작이나 행동 등이 몹시 빠르고 갑작스러운 모양.
4.
LOÁNG, VÈO:
Hình ảnh động tác hay hành động rất nhanh và bất ngờ.
-
Phó từ
-
1.
다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
1.
BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI:
Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng.
-
2.
동작이 망설임 없이 매우 시원스럽고 빠른 모양.
2.
HĂM HỞ, XÔNG XÁO:
Hình ảnh động tác thoăn thoắt và mau lẹ một cách không do dự.
-
3.
어떤 때가 갑자기 가까워진 모양.
3.
ÀO ĐẾN, ẬP ĐẾN:
Hình ảnh lúc nào đó bất ngờ trở nên gần.
-
Trợ từ
-
1.
어떤 행동이 미치는 대상임을 나타내는 조사.
1.
CHO, ĐỐI VỚI:
Trợ từ thể hiện đối tượng mà hảnh động nào đó tác động đến.
-
Phó từ
-
1.
동작이 빠르지 못하고 매우 느린 모양.
1.
MỘT CÁCH LỜ ĐỜ:
Hình ảnh động tác không nhanh nhẹn và vô cùng chậm chạp.
-
2.
짜임새가 매우 느슨하거나 성긴 모양.
2.
MỘT CÁCH LỎNG LẺO:
Hình dạng kết cấu rất lỏng lẻo và dễ bị tuột ra.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
흔히 컴퓨터로 보는 움직이는 화면.
1.
VIDEO, HÌNH ẢNH ĐỘNG:
Hình ảnh động thường xem bằng máy vi tính.